Lựa chọn

YẾN SÀO TINH CHẾ HÀO-GIA

100% nguyên chất

Các tổ yến được tuyển chọn và cam kết không pha trộn để tăng trọng lượng

Vệ sinh

Quy trình làm sạch yến được thực hiện thủ công tỉ mỉ không sử dụng hóa chất. Đảm bảo sản phẩm sạch các sợi lông yến dù rất nhỏ

Chất & Lượng

Yến sào được sấy khô giữ độ ẩm tối thiểu để sản phẩm có trọng lượng và thời gian bảo quản lâu nhất mà không làm mất đi nguồn dinh dưỡng thiên nhiên

Tổ yến

Cách sử dụng

Tổ yến hầm hạt sen, táo đỏ, long nhãn

Yến chưng đường phèn

Yến sào hầm sữa tươi

Khách hàng

Khu vực FreeShip

T. NGHỆ ANĐịa chỉ
1Xã An HòaX. An Hòa, H. Quỳnh Lưu, T. Nghệ An
2Thị trấn Anh SơnTT. Anh Sơn, H. Anh Sơn, T. Nghệ An
3Huyện Anh SơnH. Anh Sơn, T. Nghệ An
4Xã Bắc LýX. Bắc Lý, H. Kỳ Sơn, T. Nghệ An
5Xã Bắc SơnX. Bắc Sơn, H. Quỳ Hợp, T. Nghệ An
6Xã Bắc SơnX. Bắc Sơn, H. Đô Lương, T. Nghệ An
7Xã Bắc ThànhX. Bắc Thành, H. Yên Thành, T. Nghệ An
8Xã Bài SơnX. Bài Sơn, H. Đô Lương, T. Nghệ An
9Xã Bảo NamX. Bảo Nam, H. Kỳ Sơn, T. Nghệ An
10Xã Bảo ThắngX. Bảo Thắng, H. Kỳ Sơn, T. Nghệ An
11Xã Bảo ThànhX. Bảo Thành, H. Yên Thành, T. Nghệ An
12Phường Bến ThủyP. Bến Thủy, TP. Vinh, T. Nghệ An
13Xã Bình ChuẩnX. Bình Chuẩn, H. Con Cuông, T. Nghệ An
14Xã Bình SơnX. Bình Sơn, H. Anh Sơn, T. Nghệ An
15Xã Bồi SơnX. Bồi Sơn, H. Đô Lương, T. Nghệ An
16Xã Bồng KhêX. Bồng Khê, H. Con Cuông, T. Nghệ An
17Xã Cam LâmX. Cam Lâm, H. Con Cuông, T. Nghệ An
18Xã Căm MuộnX. Căm Muộn, H. Quế Phong, T. Nghệ An
19Xã Cẩm SơnX. Cẩm Sơn, H. Anh Sơn, T. Nghệ An
20Xã Caơ S?nX. Caơ S?n, H. Anh Sơn, T. Nghệ An
21Xã Cát VănX. Cát Văn, H. Thanh Chương, T. Nghệ An
22Thị trấn Cầu GiátTT. Cầu Giát, H. Quỳnh Lưu, T. Nghệ An
23Xã Châu BínhX. Châu Bính, H. Quỳ Châu, T. Nghệ An
24Xã Châu BìnhX. Châu Bình, H. Quỳ Châu, T. Nghệ An
25Xã Châu CườngX. Châu Cường, H. Quỳ Hợp, T. Nghệ An
26Xã Châu ĐìnhX. Châu Đình, H. Quỳ Hợp, T. Nghệ An
27Xã Châu HạnhX. Châu Hạnh, H. Quỳ Châu, T. Nghệ An
28Xã Châu HoànX. Châu Hoàn, H. Quỳ Châu, T. Nghệ An
29Xã Châu HộiX. Châu Hội, H. Quỳ Châu, T. Nghệ An
30Xã Châu HồngX. Châu Hồng, H. Quỳ Hợp, T. Nghệ An
31Xã Châu KhêX. Châu Khê, H. Con Cuông, T. Nghệ An
32Xã Châu KimX. Châu Kim, H. Quế Phong, T. Nghệ An
33Xã Châu LộcX. Châu Lộc, H. Quỳ Hợp, T. Nghệ An
34Xã Châu LýX. Châu Lý, H. Quỳ Hợp, T. Nghệ An
35Xã Châu NgaX. Châu Nga, H. Quỳ Châu, T. Nghệ An
36Xã Châu PhongX. Châu Phong, H. Quỳ Châu, T. Nghệ An
37Xã Châu QuangX. Châu Quang, H. Quỳ Hợp, T. Nghệ An
38Xã Châu TháiX. Châu Thái, H. Quỳ Hợp, T. Nghệ An
39Xã Châu ThắngX. Châu Thắng, H. Quỳ Châu, T. Nghệ An
40Xã Châu ThànhX. Châu Thành, H. Quỳ Hợp, T. Nghệ An
41Xã Châu ThônX. Châu Thôn, H. Quế Phong, T. Nghệ An
42Xã Châu ThuậnX. Châu Thuận, H. Quỳ Châu, T. Nghệ An
43Xã Châu TiếnX. Châu Tiến, H. Quỳ Châu, T. Nghệ An
44Xã Châu TiếnX. Châu Tiến, H. Quỳ Hợp, T. Nghệ An
45Xã Chi KhêX. Chi Khê, H. Con Cuông, T. Nghệ An
46Xã Chiêu LưuX. Chiêu Lưu, H. Kỳ Sơn, T. Nghệ An
47Thị trấn Con CuôngTT. Con Cuông, H. Con Cuông, T. Nghệ An
48Huyện Con CuôngH. Con Cuông, T. Nghệ An
49Xã Công ThànhX. Công Thành, H. Yên Thành, T. Nghệ An
50Thị xã Cửa LòTX. Cửa Lò, T. Nghệ An
51Phường Cửa NamP. Cửa Nam, TP. Vinh, T. Nghệ An
52Xã Đà SơnX. Đà Sơn, H. Đô Lương, T. Nghệ An
53Xã Đại SơnX. Đại Sơn, H. Đô Lương, T. Nghệ An
54Xã Đại ThànhX. Đại Thành, H. Yên Thành, T. Nghệ An
55Xã Đặng SơnX. Đặng Sơn, H. Đô Lương, T. Nghệ An
56Xã Diễn AnX. Diễn An, H. Diễn Châu, T. Nghệ An
57Xã Diễn BíchX. Diễn Bích, H. Diễn Châu, T. Nghệ An
58Xã Diễn BìnhX. Diễn Bình, H. Diễn Châu, T. Nghệ An
59Xã Diễn CátX. Diễn Cát, H. Diễn Châu, T. Nghệ An
60Thị trấn Diễn ChâuTT. Diễn Châu, H. Diễn Châu, T. Nghệ An
61Huyện Diễn ChâuH. Diễn Châu, T. Nghệ An
62Xã Diễn ĐoàiX. Diễn Đoài, H. Diễn Châu, T. Nghệ An
63Xã Diễn ĐồngX. Diễn Đồng, H. Diễn Châu, T. Nghệ An
64Xã Diễn HảiX. Diễn Hải, H. Diễn Châu, T. Nghệ An
65Xã Diễn HạnhX. Diễn Hạnh, H. Diễn Châu, T. Nghệ An
66Xã Diễn HoaX. Diễn Hoa, H. Diễn Châu, T. Nghệ An
67Xã Diễn HoàngX. Diễn Hoàng, H. Diễn Châu, T. Nghệ An
68Xã Diễn HồngX. Diễn Hồng, H. Diễn Châu, T. Nghệ An
69Xã Diễn HùngX. Diễn Hùng, H. Diễn Châu, T. Nghệ An
70Xã Diễn KimX. Diễn Kim, H. Diễn Châu, T. Nghệ An
71Xã Diễn KỷX. Diễn Kỷ, H. Diễn Châu, T. Nghệ An
72Xã Diên LãmX. Diên Lãm, H. Quỳ Châu, T. Nghệ An
73Xã Diễn LâmX. Diễn Lâm, H. Diễn Châu, T. Nghệ An
74Xã Diễn LiênX. Diễn Liên, H. Diễn Châu, T. Nghệ An
75Xã Diễn LộcX. Diễn Lộc, H. Diễn Châu, T. Nghệ An
76Xã Diễn LợiX. Diễn Lợi, H. Diễn Châu, T. Nghệ An
77Xã Diễn MinhX. Diễn Minh, H. Diễn Châu, T. Nghệ An
78Xã Diễn MỹX. Diễn Mỹ, H. Diễn Châu, T. Nghệ An
79Xã Diễn NgọcX. Diễn Ngọc, H. Diễn Châu, T. Nghệ An
80Xã Diễn NguyênX. Diễn Nguyên, H. Diễn Châu, T. Nghệ An
81Xã Diễn PhongX. Diễn Phong, H. Diễn Châu, T. Nghệ An
82Xã Diễn PhúX. Diễn Phú, H. Diễn Châu, T. Nghệ An
83Xã Diễn PhúcX. Diễn Phúc, H. Diễn Châu, T. Nghệ An
84Xã Diễn QuảngX. Diễn Quảng, H. Diễn Châu, T. Nghệ An
85Xã Diễn TânX. Diễn Tân, H. Diễn Châu, T. Nghệ An
86Xã Diễn TháiX. Diễn Thái, H. Diễn Châu, T. Nghệ An
87Xã Diễn ThắngX. Diễn Thắng, H. Diễn Châu, T. Nghệ An
88Xã Diễn ThànhX. Diễn Thành, H. Diễn Châu, T. Nghệ An
89Xã Diễn ThápX. Diễn Tháp, H. Diễn Châu, T. Nghệ An
90Xã Diễn ThịnhX. Diễn Thịnh, H. Diễn Châu, T. Nghệ An
91Xã Diễn ThọX. Diễn Thọ, H. Diễn Châu, T. Nghệ An
92Xã Diễn TrungX. Diễn Trung, H. Diễn Châu, T. Nghệ An
93Xã Diễn TrườngX. Diễn Trường, H. Diễn Châu, T. Nghệ An
94Xã Diễn VạnX. Diễn Vạn, H. Diễn Châu, T. Nghệ An
95Xã Diễn XuânX. Diễn Xuân, H. Diễn Châu, T. Nghệ An
96Xã Diễn YênX. Diễn Yên, H. Diễn Châu, T. Nghệ An
97Xã Đỉnh SơnX. Đỉnh Sơn, H. Anh Sơn, T. Nghệ An
98Thị trấn Đô LươngTT. Đô Lương, H. Đô Lương, T. Nghệ An
99Huyện Đô LươngH. Đô Lương, T. Nghệ An
100Xã Đô ThànhX. Đô Thành, H. Yên Thành, T. Nghệ An
101Phường Đội CungP. Đội Cung, TP. Vinh, T. Nghệ An
102Xã Đôn PhụcX. Đôn Phục, H. Con Cuông, T. Nghệ An
103Xã Đông HiếuX. Đông Hiếu, TX. Thái Hòa, T. Nghệ An
104Xã Đồng HợpX. Đồng Hợp, H. Quỳ Hợp, T. Nghệ An
105Xã Đông SơnX. Đông Sơn, H. Đô Lương, T. Nghệ An
106Xã Đồng ThànhX. Đồng Thành, H. Yên Thành, T. Nghệ An
107Xã Đồng VănX. Đồng Văn, H. Quế Phong, T. Nghệ An
108Xã Đồng VănX. Đồng Văn, H. Tân Kỳ, T. Nghệ An
109Xã Đồng VănX. Đồng Văn, H. Thanh Chương, T. Nghệ An
110Phường Đông VĩnhP. Đông Vĩnh, TP. Vinh, T. Nghệ An
111Xã Đoọc MạyX. Đoọc Mạy, H. Kỳ Sơn, T. Nghệ An
112Xã Đức SơnX. Đức Sơn, H. Anh Sơn, T. Nghệ An
113Xã Đức ThànhX. Đức Thành, H. Yên Thành, T. Nghệ An
114Xã Giai XuânX. Giai Xuân, H. Tân Kỳ, T. Nghệ An
115Xã Giang Sơn ĐôngX. Giang Sơn Đông, H. Đô Lương, T. Nghệ An
116Xã Giang Sơn TâyX. Giang Sơn Tây, H. Đô Lương, T. Nghệ An
117Phường Hà Huy TậpP. Hà Huy Tập, TP. Vinh, T. Nghệ An
118Xã Hạ SơnX. Hạ Sơn, H. Quỳ Hợp, T. Nghệ An
119Xã Hạnh DịchX. Hạnh Dịch, H. Quế Phong, T. Nghệ An
120Xã Hạnh LâmX. Hạnh Lâm, H. Thanh Chương, T. Nghệ An
121Xã Hậu ThànhX. Hậu Thành, H. Yên Thành, T. Nghệ An
122Xã Hiến SơnX. Hiến Sơn, H. Đô Lương, T. Nghệ An
123Thị trấn Hòa BìnhTT. Hòa Bình, H. Tương Dương, T. Nghệ An
124Phường Hòa HiếuP. Hòa Hiếu, TX. Thái Hòa, T. Nghệ An
125Xã Hoa SơnX. Hoa Sơn , H. Anh Sơn, T. Nghệ An
126Xã Hòa SơnX. Hòa Sơn, H. Đô Lương, T. Nghệ An
127Xã Hoa ThànhX. Hoa Thành, H. Yên Thành, T. Nghệ An
128Thị trấn Hoàng MaiTT. Hoàng Mai, H. Quỳnh Lưu, T. Nghệ An
129Xã Hội SơnX. Hội Sơn, H. Anh Sơn, T. Nghệ An
130Xã Hồng LongX. Hồng Long, H. Nam Đàn, T. Nghệ An
131Phường Hồng SơnP. Hồng Sơn, TP. Vinh, T. Nghệ An
132Xã Hồng SơnX. Hồng Sơn, H. Đô Lương, T. Nghệ An
133Xã Hồng ThànhX. Hồng Thành, H. Yên Thành, T. Nghệ An
134Xã Hợp ThànhX. Hợp Thành, H. Yên Thành, T. Nghệ An
135Phường Hưng BìnhP. Hưng Bình, TP. Vinh, T. Nghệ An
136Xã Hưng ChâuX. Hưng Châu, H. Hưng Nguyên, T. Nghệ An
137Xã Hưng ChínhX. Hưng Chính, TP. Vinh, T. Nghệ An
138Xã Hưng ĐạoX. Hưng Đạo, H. Hưng Nguyên, T. Nghệ An
139Xã Hưng ĐôngX. Hưng Đông, TP. Vinh, T. Nghệ An
140Phường Hưng DũngP. Hưng Dũng, TP. Vinh, T. Nghệ An
141Xã Hưng HòaX. Hưng Hòa, TP. Vinh, T. Nghệ An
142Xã Hưng KhánhX. Hưng Khánh, H. Hưng Nguyên, T. Nghệ An
143Xã Hưng LamX. Hưng Lam, H. Hưng Nguyên, T. Nghệ An
144Xã Hưng LĩnhX. Hưng Lĩnh, H. Hưng Nguyên, T. Nghệ An
145Xã Hưng LộcX. Hưng Lộc, TP. Vinh, T. Nghệ An
146Xã Hưng LợiX. Hưng Lợi, H. Hưng Nguyên, T. Nghệ An
147Xã Hưng LongX. Hưng Long, H. Hưng Nguyên, T. Nghệ An
148Xã Hưng MỹX. Hưng Mỹ, H. Hưng Nguyên, T. Nghệ An
149Thị trấn Hưng NguyênTT. Hưng Nguyên, H. Hưng Nguyên, T. Nghệ An
150Huyện Hưng NguyênH. Hưng Nguyên, T. Nghệ An
151Xã Hưng NhânX. Hưng Nhân, H. Hưng Nguyên, T. Nghệ An
152Xã Hưng PhúX. Hưng Phú, H. Hưng Nguyên, T. Nghệ An
153Phường Hưng PhúcP. Hưng Phúc, TP. Vinh, T. Nghệ An
154Xã Hưng PhúcX. Hưng Phúc, H. Hưng Nguyên, T. Nghệ An
155Xã Hùng SơnX. Hùng Sơn, H. Anh Sơn, T. Nghệ An
156Xã Hưng TânX. Hưng Tân, H. Hưng Nguyên, T. Nghệ An
157Xã Hưng TâyX. Hưng Tây, H. Hưng Nguyên, T. Nghệ An
158Xã Hưng ThắngX. Hưng Thắng, H. Hưng Nguyên, T. Nghệ An
159Xã Hùng ThànhX. Hùng Thành, H. Yên Thành, T. Nghệ An
160Xã Hưng ThịnhX. Hưng Thịnh, H. Hưng Nguyên, T. Nghệ An
161Xã Hưng ThôngX. Hưng Thông, H. Hưng Nguyên, T. Nghệ An
162Xã Hùng TiếnX. Hùng Tiến, H. Nam Đàn, T. Nghệ An
163Xã Hưng TiếnX. Hưng Tiến, H. Hưng Nguyên, T. Nghệ An
164Xã Hưng TrungX. Hưng Trung, H. Hưng Nguyên, T. Nghệ An
165Xã Hưng XáX. Hưng Xá, H. Hưng Nguyên, T. Nghệ An
166Xã Hưng XuânX. Hưng Xuân, H. Hưng Nguyên, T. Nghệ An
167Xã Hưng YênX. Hưng Yên, H. Hưng Nguyên, T. Nghệ An
168Xã Hưng Yên BắcX. Hưng Yên Bắc, H. Hưng Nguyên, T. Nghệ An
169Xã Huồi TụX. Huồi Tụ, H. Kỳ Sơn, T. Nghệ An
170Xã Hương SơnX. Hương Sơn, H. Tân Kỳ, T. Nghệ An
171Xã Hữư D?ơngX. Hữư D?ơng, H. Tương Dương, T. Nghệ An
172Xã Hữu KhuôngX. Hữu Khuông, H. Tương Dương, T. Nghệ An
173Xã Hữu KiệmX. Hữu Kiệm, H. Kỳ Sơn, T. Nghệ An
174Xã Hữu LậpX. Hữu Lập, H. Kỳ Sơn, T. Nghệ An
175Xã Keng ĐuX. Keng Đu, H. Kỳ Sơn, T. Nghệ An
176Xã Khai SơnX. Khai Sơn, H. Anh Sơn, T. Nghệ An
177Xã Khánh SơnX. Khánh Sơn, H. Nam Đàn, T. Nghệ An
178Xã Khánh ThànhX. Khánh Thành, H. Yên Thành, T. Nghệ An
179Xã Kim ĐaX. Kim Đa, H. Tương Dương, T. Nghệ An
180Xã Kim LiênX. Kim Liên, H. Nam Đàn, T. Nghệ An
181Thị trấn Kim SơnTT. Kim Sơn, H. Quế Phong, T. Nghệ An
182Xã Kim ThànhX. Kim Thành, H. Yên Thành, T. Nghệ An
183Xã Kim TiếnX. Kim Tiến, H. Tương Dương, T. Nghệ An
184Xã Kỳ SơnX. Kỳ Sơn, H. Tân Kỳ, T. Nghệ An
185Huyện Kỳ SơnH. Kỳ Sơn, T. Nghệ An
186Xã Kỳ TânX. Kỳ Tân, H. Tân Kỳ, T. Nghệ An
187Xã Lạc SơnX. Lạc Sơn, H. Đô Lương, T. Nghệ An
188Xã Lam SơnX. Lam Sơn, H. Đô Lương, T. Nghệ An
189Xã Lạng KhêX. Lạng Khê, H. Con Cuông, T. Nghệ An
190Xã Lạng SơnX. Lạng Sơn, H. Anh Sơn, T. Nghệ An
191Xã Lăng ThànhX. Lăng Thành, H. Yên Thành, T. Nghệ An
192Phường Lê LợiP. Lê Lợi, TP. Vinh, T. Nghệ An
193Phường Lê MaoP. Lê Mao, TP. Vinh, T. Nghệ An
194Xã Liên HợpX. Liên Hợp, H. Quỳ Hợp, T. Nghệ An
195Xã Liên ThànhX. Liên Thành, H. Yên Thành, T. Nghệ An
196Xã Lĩnh SơnX. Lĩnh Sơn, H. Anh Sơn, T. Nghệ An
197Phường Lơng S?nP. Lơng S?n, TX. Thái Hòa, T. Nghệ An
198Xã Lơng S?nX. Lơng S?n, H. Anh Sơn, T. Nghệ An
199Xã Long ThànhX. Long Thành, H. Yên Thành, T. Nghệ An
200Xã Luân MaiX. Luân Mai, H. Tương Dương, T. Nghệ An
201Xã Lục DạX. Lục Dạ, H. Con Cuông, T. Nghệ An
202Xã Lưỡng MinhX. Lưỡng Minh, H. Tương Dương, T. Nghệ An
203Xã Lưu KiềnX. Lưu Kiền, H. Tương Dương, T. Nghệ An
204Xã Lưu SơnX. Lưu Sơn, H. Đô Lương, T. Nghệ An
205Xã Lý ThànhX. Lý Thành, H. Yên Thành, T. Nghệ An
206Xã Mã ThànhX. Mã Thành, H. Yên Thành, T. Nghệ An
207Xã Mai HùngX. Mai Hùng, H. Quỳnh Lưu, T. Nghệ An
208Xã Mai SơnX. Mai Sơn, H. Tương Dương, T. Nghệ An
209Xã Mậu ĐứcX. Mậu Đức, H. Con Cuông, T. Nghệ An
210Xã Minh HợpX. Minh Hợp, H. Quỳ Hợp, T. Nghệ An
211Xã Minh SơnX. Minh Sơn, H. Đô Lương, T. Nghệ An
212Xã Minh ThànhX. Minh Thành, H. Yên Thành, T. Nghệ An
213Xã Môn SơnX. Môn Sơn, H. Con Cuông, T. Nghệ An
214Xã Mường ảiX. Mường ải, H. Kỳ Sơn, T. Nghệ An
215Xã Mường LốngX. Mường Lống, H. Kỳ Sơn, T. Nghệ An
216Xã Mường NọcX. Mường Nọc, H. Quế Phong, T. Nghệ An
217Xã Mường TípX. Mường Típ, H. Kỳ Sơn, T. Nghệ An
218Thị trấn Mường XénTT. Mường Xén, H. Kỳ Sơn, T. Nghệ An
219Xã Mỹ LýX. Mỹ Lý, H. Kỳ Sơn, T. Nghệ An
220Xã Mỹ SơnX. Mỹ Sơn, H. Đô Lương, T. Nghệ An
221Xã Mỹ ThànhX. Mỹ Thành, H. Yên Thành, T. Nghệ An
222Xã Na LoiX. Na Loi, H. Kỳ Sơn, T. Nghệ An
223Xã Na NgoiX. Na Ngoi, H. Kỳ Sơn, T. Nghệ An
224Xã Nam AnhX. Nam Anh, H. Nam Đàn, T. Nghệ An
225Xã Nậm CắnX. Nậm Cắn, H. Kỳ Sơn, T. Nghệ An
226Xã Nậm CànX. Nậm Càn, H. Kỳ Sơn, T. Nghệ An
227Xã Nam CátX. Nam Cát, H. Nam Đàn, T. Nghệ An
228Xã Nam CườngX. Nam Cường, H. Nam Đàn, T. Nghệ An
229Thị trấn Nam ĐànTT. Nam Đàn, H. Nam Đàn, T. Nghệ An
230Huyện Nam ĐànH. Nam Đàn, T. Nghệ An
231Xã Nậm GiảiX. Nậm Giải, H. Quế Phong, T. Nghệ An
232Xã Nam GiangX. Nam Giang, H. Nam Đàn, T. Nghệ An
233Xã Nam HưngX. Nam Hưng, H. Nam Đàn, T. Nghệ An
234Xã Nam KimX. Nam Kim, H. Nam Đàn, T. Nghệ An
235Xã Nam LĩnhX. Nam Lĩnh, H. Nam Đàn, T. Nghệ An
236Xã Nam LộcX. Nam Lộc, H. Nam Đàn, T. Nghệ An
237Xã Nam NghĩaX. Nam Nghĩa, H. Nam Đàn, T. Nghệ An
238Xã Nậm NhoóngX. Nậm Nhoóng, H. Quế Phong, T. Nghệ An
239Xã Nam PhúcX. Nam Phúc, H. Nam Đàn, T. Nghệ An
240Xã Nam SơnX. Nam Sơn, H. Quỳ Hợp, T. Nghệ An
241Xã Nam SơnX. Nam Sơn, H. Đô Lương, T. Nghệ An
242Xã Nam TânX. Nam Tân, H. Nam Đàn, T. Nghệ An
243Xã Nam TháiX. Nam Thái, H. Nam Đàn, T. Nghệ An
244Xã Nam ThànhX. Nam Thành, H. Yên Thành, T. Nghệ An
245Xã Nam ThanhX. Nam Thanh, H. Nam Đàn, T. Nghệ An
246Xã Nam ThượngX. Nam Thượng, H. Nam Đàn, T. Nghệ An
247Xã Nam TrungX. Nam Trung, H. Nam Đàn, T. Nghệ An
248Xã Nam XuânX. Nam Xuân, H. Nam Đàn, T. Nghệ An
249Xã Nga MyX. Nga My, H. Tương Dương, T. Nghệ An
250Tỉnh Nghệ AnT. Nghệ An
251Xã Nghi ÂnX. Nghi Ân, TP. Vinh, T. Nghệ An
252Xã Nghi Công BắcX. Nghi Công Bắc, H. Nghi Lộc, T. Nghệ An
253Xã Nghi Công NamX. Nghi Công Nam, H. Nghi Lộc, T. Nghệ An
254Xã Nghi DiênX. Nghi Diên, H. Nghi Lộc, T. Nghệ An
255Xã Nghi ĐồngX. Nghi Đồng, H. Nghi Lộc, T. Nghệ An
256Xã Nghi ĐứcX. Nghi Đức, TP. Vinh, T. Nghệ An
257Phường Nghi HảiP. Nghi Hải, TX. Cửa Lò, T. Nghệ An
258Phường Nghi HòaP. Nghi Hòa, TX. Cửa Lò, T. Nghệ An
259Xã Nghi HoaX. Nghi Hoa, H. Nghi Lộc, T. Nghệ An
260Xã Nghi HợpX. Nghi Hợp, H. Nghi Lộc, T. Nghệ An
261Xã Nghi HưngX. Nghi Hưng, H. Nghi Lộc, T. Nghệ An
262Phường Nghi HươngP. Nghi Hương, TX. Cửa Lò, T. Nghệ An
263Xã Nghi KhánhX. Nghi Khánh, H. Nghi Lộc, T. Nghệ An
264Xã Nghi KiềuX. Nghi Kiều, H. Nghi Lộc, T. Nghệ An
265Xã Nghi KimX. Nghi Kim, TP. Vinh, T. Nghệ An
266Xã Nghi LâmX. Nghi Lâm, H. Nghi Lộc, T. Nghệ An
267Xã Nghi LiênX. Nghi Liên, TP. Vinh, T. Nghệ An
268Huyện Nghi LộcH. Nghi Lộc, T. Nghệ An
269Xã Nghi LongX. Nghi Long, H. Nghi Lộc, T. Nghệ An
270Xã Nghi MỹX. Nghi Mỹ, H. Nghi Lộc, T. Nghệ An
271Xã Nghi PhongX. Nghi Phong, H. Nghi Lộc, T. Nghệ An
272Xã Nghi PhúX. Nghi Phú, TP. Vinh, T. Nghệ An
273Xã Nghi PhươngX. Nghi Phương, H. Nghi Lộc, T. Nghệ An
274Xã Nghi QuangX. Nghi Quang, H. Nghi Lộc, T. Nghệ An
275Phường Nghi TânP. Nghi Tân, TX. Cửa Lò, T. Nghệ An
276Xã Nghi ThạchX. Nghi Thạch, H. Nghi Lộc, T. Nghệ An
277Xã Nghi TháiX. Nghi Thái, H. Nghi Lộc, T. Nghệ An
278Xã Nghi ThiếtX. Nghi Thiết, H. Nghi Lộc, T. Nghệ An
279Xã Nghi ThịnhX. Nghi Thịnh, H. Nghi Lộc, T. Nghệ An
280Phường Nghi ThuP. Nghi Thu, TX. Cửa Lò, T. Nghệ An
281Xã Nghi ThuậnX. Nghi Thuận, H. Nghi Lộc, T. Nghệ An
282Phường Nghi ThuỷP. Nghi Thuỷ, TX. Cửa Lò, T. Nghệ An
283Xã Nghi TiếnX. Nghi Tiến, H. Nghi Lộc, T. Nghệ An
284Xã Nghi TrungX. Nghi Trung, H. Nghi Lộc, T. Nghệ An
285Xã Nghi TrườngX. Nghi Trường, H. Nghi Lộc, T. Nghệ An
286Xã Nghi VănX. Nghi Văn, H. Nghi Lộc, T. Nghệ An
287Xã Nghi VạnX. Nghi Vạn, H. Nghi Lộc, T. Nghệ An
288Xã Nghi XáX. Nghi Xá, H. Nghi Lộc, T. Nghệ An
289Xã Nghi XuânX. Nghi Xuân, H. Nghi Lộc, T. Nghệ An
290Xã Nghi YênX. Nghi Yên, H. Nghi Lộc, T. Nghệ An
291Xã Nghĩa AnX. Nghĩa An, H. Nghĩa Đàn, T. Nghệ An
292Xã Nghĩa BìnhX. Nghĩa Bình, H. Nghĩa Đàn, T. Nghệ An
293Xã Nghĩa BìnhX. Nghĩa Bình, H. Tân Kỳ, T. Nghệ An
294Huyện Nghĩa ĐànH. Nghĩa Đàn, T. Nghệ An
295Xã Nghĩa ĐồngX. Nghĩa Đồng, H. Tân Kỳ, T. Nghệ An
296Xã Nghĩa ĐứcX. Nghĩa Đức, H. Nghĩa Đàn, T. Nghệ An
297Xã Nghĩa DũngX. Nghĩa Dũng, H. Tân Kỳ, T. Nghệ An
298Xã Nghĩa HànhX. Nghĩa Hành, H. Tân Kỳ, T. Nghệ An
299Xã Nghĩa HiếuX. Nghĩa Hiếu, H. Nghĩa Đàn, T. Nghệ An
300Xã Nghĩa HòaX. Nghĩa Hòa, TX. Thái Hòa, T. Nghệ An
301Xã Nghĩa HoànX. Nghĩa Hoàn, H. Tân Kỳ, T. Nghệ An
302Xã Nghĩa HộiX. Nghĩa Hội, H. Nghĩa Đàn, T. Nghệ An
303Xã Nghĩa HồngX. Nghĩa Hồng, H. Nghĩa Đàn, T. Nghệ An
304Xã Nghĩa HợpX. Nghĩa Hợp, H. Tân Kỳ, T. Nghệ An
305Xã Nghĩa HưngX. Nghĩa Hưng, H. Nghĩa Đàn, T. Nghệ An
306Xã Nghĩa KhánhX. Nghĩa Khánh, H. Nghĩa Đàn, T. Nghệ An
307Xã Nghĩa LạcX. Nghĩa Lạc, H. Nghĩa Đàn, T. Nghệ An
308Xã Nghĩa LâmX. Nghĩa Lâm, H. Nghĩa Đàn, T. Nghệ An
309Xã Nghĩa LiênX. Nghĩa Liên, H. Nghĩa Đàn, T. Nghệ An
310Xã Nghĩa LộcX. Nghĩa Lộc, H. Nghĩa Đàn, T. Nghệ An
311Xã Nghĩa LợiX. Nghĩa Lợi, H. Nghĩa Đàn, T. Nghệ An
312Xã Nghĩa LongX. Nghĩa Long, H. Nghĩa Đàn, T. Nghệ An
313Xã Nghĩa MaiX. Nghĩa Mai, H. Nghĩa Đàn, T. Nghệ An
314Xã Nghĩa MinhX. Nghĩa Minh, H. Nghĩa Đàn, T. Nghệ An
315Xã Nghĩa MỹX. Nghĩa Mỹ, TX. Thái Hòa, T. Nghệ An
316Xã Nghĩa PhúX. Nghĩa Phú, H. Nghĩa Đàn, T. Nghệ An
317Xã Nghĩa PhúcX. Nghĩa Phúc, H. Tân Kỳ, T. Nghệ An
318Xã Nghĩa SơnX. Nghĩa Sơn, H. Nghĩa Đàn, T. Nghệ An
319Xã Nghĩa TânX. Nghĩa Tân, H. Nghĩa Đàn, T. Nghệ An
320Xã Nghĩa TháiX. Nghĩa Thái, H. Tân Kỳ, T. Nghệ An
321Xã Nghĩa ThắngX. Nghĩa Thắng, H. Nghĩa Đàn, T. Nghệ An
322Xã Nghĩa ThịnhX. Nghĩa Thịnh, H. Nghĩa Đàn, T. Nghệ An
323Xã Nghĩa ThọX. Nghĩa Thọ, H. Nghĩa Đàn, T. Nghệ An
324Xã Nghĩa ThuậnX. Nghĩa Thuận, TX. Thái Hòa, T. Nghệ An
325Xã Nghĩa TiếnX. Nghĩa Tiến, TX. Thái Hòa, T. Nghệ An
326Xã Nghĩa TrungX. Nghĩa Trung, H. Nghĩa Đàn, T. Nghệ An
327Xã Nghĩa XuânX. Nghĩa Xuân, H. Quỳ Hợp, T. Nghệ An
328Xã Nghĩa YênX. Nghĩa Yên, H. Nghĩa Đàn, T. Nghệ An
329Xã Ngọc LâmX. Ngọc Lâm , H. Thanh Chương, T. Nghệ An
330Xã Ngọc SơnX. Ngọc Sơn, H. Quỳnh Lưu, T. Nghệ An
331Xã Ngọc SơnX. Ngọc Sơn, H. Đô Lương, T. Nghệ An
332Xã Ngọc SơnX. Ngọc Sơn, H. Thanh Chương, T. Nghệ An
333Xã Nhân SơnX. Nhân Sơn, H. Đô Lương, T. Nghệ An
334Xã Nhân ThànhX. Nhân Thành, H. Yên Thành, T. Nghệ An
335Xã Nhôn MaiX. Nhôn Mai, H. Tương Dương, T. Nghệ An
336Xã Phà ĐánhX. Phà Đánh, H. Kỳ Sơn, T. Nghệ An
337Xã Phong ThịnhX. Phong Thịnh, H. Thanh Chương, T. Nghệ An
338Xã Phú SơnX. Phú Sơn, H. Tân Kỳ, T. Nghệ An
339Xã Phú ThànhX. Phú Thành, H. Yên Thành, T. Nghệ An
340Xã Phúc SơnX. Phúc Sơn, H. Anh Sơn, T. Nghệ An
341Xã Phúc ThànhX. Phúc Thành, H. Yên Thành, T. Nghệ An
342Xã Phúc ThọX. Phúc Thọ, H. Nghi Lộc, T. Nghệ An
343Phường Quán BàuP. Quán Bàu, TP. Vinh, T. Nghệ An
344Thị trấn Quán HànhTT. Quán Hành, H. Nghi Lộc, T. Nghệ An
345Xã Quang PhongX. Quang Phong, H. Quế Phong, T. Nghệ An
346Phường Quang PhongP. Quang Phong, TX. Thái Hòa, T. Nghệ An
347Xã Quang SơnX. Quang Sơn, H. Đô Lương, T. Nghệ An
348Xã Quang ThànhX. Quang Thành, H. Yên Thành, T. Nghệ An
349Phường Quang TiếnP. Quang Tiến, TX. Thái Hòa, T. Nghệ An
350Phường Quang TrungP. Quang Trung, TP. Vinh, T. Nghệ An
351Huyện Quế PhongH. Quế Phong, T. Nghệ An
352Xã Quế SơnX. Quế Sơn, H. Quế Phong, T. Nghệ An
353Huyện Quỳ ChâuH. Quỳ Châu, T. Nghệ An
354Thị trấn Quỳ HợpTT. Quỳ Hợp, H. Quỳ Hợp, T. Nghệ An
355Huyện Quỳ HợpH. Quỳ Hợp, T. Nghệ An
356Xã Quỳnh BáX. Quỳnh Bá, H. Quỳnh Lưu, T. Nghệ An
357Xã Quỳnh BảngX. Quỳnh Bảng, H. Quỳnh Lưu, T. Nghệ An
358Xã Quỳnh ChâuX. Quỳnh Châu, H. Quỳnh Lưu, T. Nghệ An
359Xã Quỳnh DịX. Quỳnh Dị, H. Quỳnh Lưu, T. Nghệ An
360Xã Quỳnh DiệnX. Quỳnh Diện, H. Quỳnh Lưu, T. Nghệ An
361Xã Quỳnh ĐôiX. Quỳnh Đôi, H. Quỳnh Lưu, T. Nghệ An
362Xã Quỳnh GiangX. Quỳnh Giang, H. Quỳnh Lưu, T. Nghệ An
363Xã Quỳnh HậuX. Quỳnh Hậu, H. Quỳnh Lưu, T. Nghệ An
364Xã Quỳnh HoaX. Quỳnh Hoa, H. Quỳnh Lưu, T. Nghệ An
365Xã Quỳnh HồngX. Quỳnh Hồng, H. Quỳnh Lưu, T. Nghệ An
366Xã Quỳnh HưngX. Quỳnh Hưng, H. Quỳnh Lưu, T. Nghệ An
367Xã Quỳnh LâmX. Quỳnh Lâm, H. Quỳnh Lưu, T. Nghệ An
368Xã Quỳnh LậpX. Quỳnh Lập, H. Quỳnh Lưu, T. Nghệ An
369Xã Quỳnh LiênX. Quỳnh Liên, H. Quỳnh Lưu, T. Nghệ An
370Xã Quỳnh LộcX. Quỳnh Lộc, H. Quỳnh Lưu, T. Nghệ An
371Xã Quỳnh LongX. Quỳnh Long, H. Quỳnh Lưu, T. Nghệ An
372Xã Quỳnh LươngX. Quỳnh Lương, H. Quỳnh Lưu, T. Nghệ An
373Huyện Quỳnh LưuH. Quỳnh Lưu, T. Nghệ An
374Xã Quỳnh MinhX. Quỳnh Minh, H. Quỳnh Lưu, T. Nghệ An
375Xã Quỳnh MỹX. Quỳnh Mỹ, H. Quỳnh Lưu, T. Nghệ An
376Xã Quỳnh NghĩaX. Quỳnh Nghĩa, H. Quỳnh Lưu, T. Nghệ An
377Xã Quỳnh NgọcX. Quỳnh Ngọc, H. Quỳnh Lưu, T. Nghệ An
378Xã Quỳnh PhươngX. Quỳnh Phương, H. Quỳnh Lưu, T. Nghệ An
379Xã Quỳnh TamX. Quỳnh Tam, H. Quỳnh Lưu, T. Nghệ An
380Xã Quỳnh TânX. Quỳnh Tân, H. Quỳnh Lưu, T. Nghệ An
381Xã Quỳnh ThạchX. Quỳnh Thạch, H. Quỳnh Lưu, T. Nghệ An
382Xã Quỳnh ThắngX. Quỳnh Thắng, H. Quỳnh Lưu, T. Nghệ An
383Xã Quỳnh ThanhX. Quỳnh Thanh, H. Quỳnh Lưu, T. Nghệ An
384Xã Quỳnh ThọX. Quỳnh Thọ, H. Quỳnh Lưu, T. Nghệ An
385Xã Quỳnh ThuậnX. Quỳnh Thuận, H. Quỳnh Lưu, T. Nghệ An
386Xã Quỳnh TrangX. Quỳnh Trang, H. Quỳnh Lưu, T. Nghệ An
387Xã Quỳnh VănX. Quỳnh Văn, H. Quỳnh Lưu, T. Nghệ An
388Xã Quỳnh VinhX. Quỳnh Vinh, H. Quỳnh Lưu, T. Nghệ An
389Xã Quỳnh XuânX. Quỳnh Xuân, H. Quỳnh Lưu, T. Nghệ An
390Xã Quỳnh YênX. Quỳnh Yên, H. Quỳnh Lưu, T. Nghệ An
391Xã Sơn HảiX. Sơn Hải, H. Quỳnh Lưu, T. Nghệ An
392Xã Sơn ThànhX. Sơn Thành, H. Yên Thành, T. Nghệ An
393Xã Tà CạX. Tà Cạ, H. Kỳ Sơn, T. Nghệ An
394Xã Tam ĐìnhX. Tam Đình, H. Tương Dương, T. Nghệ An
395Xã Tam HợpX. Tam Hợp, H. Tương Dương, T. Nghệ An
396Xã Tam HợpX. Tam Hợp, H. Quỳ Hợp, T. Nghệ An
397Xã Tam QuangX. Tam Quang, H. Tương Dương, T. Nghệ An
398Xã Tam SơnX. Tam Sơn, H. Anh Sơn, T. Nghệ An
399Xã Tam TháiX. Tam Thái, H. Tương Dương, T. Nghệ An
400Xã Tân AnX. Tân An, H. Tân Kỳ, T. Nghệ An
401Xã Tân HợpX. Tân Hợp, H. Tân Kỳ, T. Nghệ An
402Xã Tân HươngX. Tân Hương, H. Tân Kỳ, T. Nghệ An
403Thị trấn Tân KỳTT. Tân Kỳ, H. Tân Kỳ, T. Nghệ An
404Huyện Tân KỳH. Tân Kỳ, T. Nghệ An
405Thị trấn Tân LạcTT. Tân Lạc, H. Quỳ Châu, T. Nghệ An
406Xã Tân LongX. Tân Long, H. Tân Kỳ, T. Nghệ An
407Xã Tân PhúX. Tân Phú, H. Tân Kỳ, T. Nghệ An
408Xã Tân SơnX. Tân Sơn, H. Quỳnh Lưu, T. Nghệ An
409Xã Tân SơnX. Tân Sơn, H. Đô Lương, T. Nghệ An
410Xã Tân ThắngX. Tân Thắng, H. Quỳnh Lưu, T. Nghệ An
411Xã Tân ThànhX. Tân Thành, H. Yên Thành, T. Nghệ An
412Xã Tân XuânX. Tân Xuân, H. Tân Kỳ, T. Nghệ An
413Xã Tăng ThànhX. Tăng Thành, H. Yên Thành, T. Nghệ An
414Xã Tàơ S?nX. Tàơ S?n, H. Anh Sơn, T. Nghệ An
415Xã Tây HiếuX. Tây Hiếu, TX. Thái Hòa, T. Nghệ An
416Xã Tây SơnX. Tây Sơn, H. Kỳ Sơn, T. Nghệ An
417Xã Tây ThànhX. Tây Thành, H. Yên Thành, T. Nghệ An
418Xã Thạch GiámX. Thạch Giám, H. Tương Dương, T. Nghệ An
419Xã Thạch NgànX. Thạch Ngàn, H. Con Cuông, T. Nghệ An
420Xã Thạch SơnX. Thạch Sơn, H. Anh Sơn, T. Nghệ An
421Thị xã Thái HòaTX. Thái Hòa, T. Nghệ An
422Xã Thái SơnX. Thái Sơn, H. Đô Lương, T. Nghệ An
423Xã Thanh AnX. Thanh An, H. Thanh Chương, T. Nghệ An
424Xã Thanh ChiX. Thanh Chi, H. Thanh Chương, T. Nghệ An
425Thị trấn Thanh ChươngTT. Thanh Chương, H. Thanh Chương, T. Nghệ An
426Huyện Thanh ChươngH. Thanh Chương, T. Nghệ An
427Xã Thanh ĐồngX. Thanh Đồng, H. Thanh Chương, T. Nghệ An
428Xã Thanh ĐứcX. Thanh Đức, H. Thanh Chương, T. Nghệ An
429Xã Thanh DươngX. Thanh Dương, H. Thanh Chương, T. Nghệ An
430Xã Thanh GiangX. Thanh Giang, H. Thanh Chương, T. Nghệ An
431Xã Thanh HàX. Thanh Hà, H. Thanh Chương, T. Nghệ An
432Xã Thanh HòaX. Thanh Hòa, H. Thanh Chương, T. Nghệ An
433Xã Thanh HưngX. Thanh Hưng, H. Thanh Chương, T. Nghệ An
434Xã Thanh HươngX. Thanh Hương, H. Thanh Chương, T. Nghệ An
435Xã Thanh KhaiX. Thanh Khai, H. Thanh Chương, T. Nghệ An
436Xã Thanh KhêX. Thanh Khê, H. Thanh Chương, T. Nghệ An
437Xã Thanh LâmX. Thanh Lâm, H. Thanh Chương, T. Nghệ An
438Xã Thanh LiênX. Thanh Liên, H. Thanh Chương, T. Nghệ An
439Xã Thanh LĩnhX. Thanh Lĩnh, H. Thanh Chương, T. Nghệ An
440Xã Thanh LongX. Thanh Long, H. Thanh Chương, T. Nghệ An
441Xã Thanh LươngX. Thanh Lương, H. Thanh Chương, T. Nghệ An
442Xã Thanh MaiX. Thanh Mai, H. Thanh Chương, T. Nghệ An
443Xã Thanh MỹX. Thanh Mỹ, H. Thanh Chương, T. Nghệ An
444Xã Thanh NgọcX. Thanh Ngọc, H. Thanh Chương, T. Nghệ An
445Xã Thanh NhoX. Thanh Nho, H. Thanh Chương, T. Nghệ An
446Xã Thanh PhongX. Thanh Phong, H. Thanh Chương, T. Nghệ An
447Xã Thành SơnX. Thành Sơn, H. Anh Sơn, T. Nghệ An
448Xã Thanh SơnX. Thanh Sơn, H. Thanh Chương, T. Nghệ An
449Xã Thanh ThịnhX. Thanh Thịnh, H. Thanh Chương, T. Nghệ An
450Xã Thanh ThủyX. Thanh Thủy, H. Thanh Chương, T. Nghệ An
451Xã Thanh TiênX. Thanh Tiên, H. Thanh Chương, T. Nghệ An
452Xã Thanh TùngX. Thanh Tùng, H. Thanh Chương, T. Nghệ An
453Xã Thanh TườngX. Thanh Tường, H. Thanh Chương, T. Nghệ An
454Xã Thănh V?nX. Thănh V?n, H. Thanh Chương, T. Nghệ An
455Xã Thanh XuânX. Thanh Xuân, H. Thanh Chương, T. Nghệ An
456Xã Thanh YênX. Thanh Yên, H. Thanh Chương, T. Nghệ An
457Xã Thịnh SơnX. Thịnh Sơn, H. Đô Lương, T. Nghệ An
458Xã Thịnh ThànhX. Thịnh Thành, H. Yên Thành, T. Nghệ An
459Xã Thọ HợpX. Thọ Hợp, H. Quỳ Hợp, T. Nghệ An
460Xã Thọ SơnX. Thọ Sơn, H. Anh Sơn, T. Nghệ An
461Xã Thọ ThànhX. Thọ Thành, H. Yên Thành, T. Nghệ An
462Xã Thông ThụX. Thông Thụ, H. Quế Phong, T. Nghệ An
463Phường Thu ThuỷP. Thu Thuỷ, TX. Cửa Lò, T. Nghệ An
464Xã Thuận SơnX. Thuận Sơn, H. Đô Lương, T. Nghệ An
465Xã Thượng SơnX. Thượng Sơn, H. Đô Lương, T. Nghệ An
466Xã Tiên KỳX. Tiên Kỳ, H. Tân Kỳ, T. Nghệ An
467Xã Tiền PhongX. Tiền Phong, H. Quế Phong, T. Nghệ An
468Xã Tiến ThànhX. Tiến Thành , H. Yên Thành, T. Nghệ An
469Xã Tiến ThủyX. Tiến Thủy, H. Quỳnh Lưu, T. Nghệ An
470Xã Tràng SơnX. Tràng Sơn, H. Đô Lương, T. Nghệ An
471Xã Tri LễX. Tri Lễ, H. Quế Phong, T. Nghệ An
472Xã Trù SơnX. Trù Sơn, H. Đô Lương, T. Nghệ An
473Phường Trung ĐôP. Trung Đô, TP. Vinh, T. Nghệ An
474Xã Trung SơnX. Trung Sơn, H. Đô Lương, T. Nghệ An
475Xã Trung ThànhX. Trung Thành, H. Yên Thành, T. Nghệ An
476Phường Trường ThiP. Trường Thi, TP. Vinh, T. Nghệ An
477Huyện Tương DươngH. Tương Dương, T. Nghệ An
478Xã Tường SơnX. Tường Sơn, H. Anh Sơn, T. Nghệ An
479Xã Vân DiênX. Vân Diên, H. Nam Đàn, T. Nghệ An
480Xã Văn LợiX. Văn Lợi, H. Quỳ Hợp, T. Nghệ An
481Xã Văn SơnX. Văn Sơn, H. Đô Lương, T. Nghệ An
482Xã Văn ThànhX. Văn Thành, H. Yên Thành, T. Nghệ An
483Xã Viên ThànhX. Viên Thành, H. Yên Thành, T. Nghệ An
484Thành phố VinhTP. Vinh, T. Nghệ An
485Xã Vĩnh SơnX. Vĩnh Sơn, H. Anh Sơn, T. Nghệ An
486Phường Vinh TânP. Vinh Tân, TP. Vinh, T. Nghệ An
487Xã Vĩnh ThànhX. Vĩnh Thành, H. Yên Thành, T. Nghệ An
488Xã Võ LiệtX. Võ Liệt, H. Thanh Chương, T. Nghệ An
489Xã Xá LượngX. Xá Lượng, H. Tương Dương, T. Nghệ An
490Xã Xiêng MyX. Xiêng My, H. Tương Dương, T. Nghệ An
491Xã Xuân HòaX. Xuân Hòa, H. Nam Đàn, T. Nghệ An
492Xã Xuân LâmX. Xuân Lâm, H. Nam Đàn, T. Nghệ An
493Xã Xuân SơnX. Xuân Sơn, H. Đô Lương, T. Nghệ An
494Xã Xuân ThànhX. Xuân Thành, H. Yên Thành, T. Nghệ An
495Xã Xuân TườngX. Xuân Tường, H. Thanh Chương, T. Nghệ An
496Xã Yên HòaX. Yên Hòa, H. Tương Dương, T. Nghệ An
497Xã Yên HợpX. Yên Hợp, H. Quỳ Hợp, T. Nghệ An
498Xã Yên KhêX. Yên Khê, H. Con Cuông, T. Nghệ An
499Xã Yên NaX. Yên Na, H. Tương Dương, T. Nghệ An
500Xã Yên SơnX. Yên Sơn, H. Đô Lương, T. Nghệ An
501Xã Yên ThắngX. Yên Thắng, H. Tương Dương, T. Nghệ An
502Thị trấn Yên ThànhTT. Yên Thành, H. Yên Thành, T. Nghệ An
503Huyện Yên ThànhH. Yên Thành, T. Nghệ An
504Xã Yên TĩnhX. Yên Tĩnh, H. Tương Dương, T. Nghệ An