| DANH SÁCH CƠ QUAN H. Tân Kỳ, T. Nghệ An | Địa chỉ |
1 | UBND huyện Tân Kỳ | 3737+GG6, Tân Kỳ, Nghệ An |
2 | Huyện uỷ Tân kỳ | 3737+32Q, Tân Kỳ, Nghệ An |
3 | Ubnd Thị Trấn Tân Kỳ | 27X9+Q42, Đường Không Tên, Tân Kỳ, Nghệ An |
4 | Tòa Án Nhân Dân Huyện Tân Kỳ | 3738+362, Đường Không Tên, Tân Kỳ, Nghệ An |
5 | Ubnd Huyện Tân Kỳ | 27XC+4HG, Đường Không Tên, Tân Kỳ, Nghệ An |
6 | UBND XÃ TÂN HỢP | 55QM+XVW, Yên Hòa, Tân Kỳ, Nghệ An |
7 | Công An Huyện Tân Kỳ | 3729+VPH, Quốc Lộ 15A, Tân Kỳ, Nghệ An |
8 | Trung tâm y tế huyện Tân Kỳ | 374G+52C, ĐT 545, Tân Kỳ, Nghệ An |
9 | chợ mới tân kỳ | 27W8+XWX, ĐT. 545, Tân Kỳ, Nghệ An |
10 | Bảo Hiểm Xã Hội Huyện Tân Kỳ | 27R9+7MQ, Tân Kỳ, Nghệ An |
11 | Quảng trường Tân Kỳ | 3728+4V7, Tân Kỳ, Nghệ An |
12 | Siêu thị Điện máy XANH | 345, Tân Kỳ, Nghệ An 43000 |
13 | Trường Tiểu Học Thị Trấn Tân Kỳ | 27V8+CM9, Tân Kỳ, Nghệ An |
14 | Trạm Y tế xã Đồng Văn | 4486+RVJ, Xóm Kẻ Chiềng, Tân Kỳ, Nghệ An |
15 | UBND xã Kỳ Tân | 377J+3CF, ĐT. 545, Tân Kỳ, Nghệ An |
16 | UBND Huyện Tân Kỳ Tỉnh Nghệ An | 3737+9Q2, Thị Trấn, Tân Kỳ, Nghệ An |
17 | Trạm Y Tế Thị Trấn Tân Kỳ | 27X9+WXQ, Tân Kỳ, Nghệ An |
18 | Bệnh Viện Đa Khoa An Phát | 27G8+J8P, khối 1, Tân Kỳ, Nghệ An |
19 | Phòng khám Đa khoa Tân Hà | Khối 10, Tân Kỳ, Nghệ An |
20 | Sâm mập | Xóm viên thái, Tân Kỳ, Nghệ An |
21 | Bệnh Viện Huyện Tân Kỳ | Tân Kỳ, Nghệ An |
| Danh sách Cơ sở giáo dục H. Tân Kỳ, T. Nghệ An | Địa chỉ |
1 | Trung Tâm Ngoại Ngữ Top | Hồ Chí Minh, Tân Kỳ, Nghệ An, Vietnam |
2 | THCS NGUYỄN TRÃI | Khối 2, Tân Kỳ, Nghệ An |
3 | TRƯỜNG ANH NGỮ QUỐC TẾ STA | Số 80 đương Nguyễn Trãi, Tân Kỳ, Nghệ An |
4 | PHÒNG GD&ĐT TÂN KỲ | 3727+C83, Tân Kỳ, Nghệ An |
5 | THPT TÂN KỲ | QL15, Khối 6, Tân Kỳ, Nghệ An 840383 |
6 | Trung Tâm Ngoại Ngữ Top | Đ. Hồ Chí Minh, Tân Kỳ, Nghệ An |
7 | Trung Tâm Ngoại Ngữ Mr. Paul | Xóm Phượng Kỳ, Tân Kỳ, Nghệ An |